DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Kenji Tomita |
Nhan đề
| デイリー日本語・ベトナム語・英語辞典 / Kenji Tomita |
Nhan đề khác
| Từ điển hàng ngày Nhật - Anh - Việt |
Thông tin xuất bản
| Japan : Sanseido, 2018 |
Mô tả vật lý
| 919 tr. |
Tóm tắt
| Từ điển Nhật - Anh - Việt hàng ngày là công cụ tra cứu từ vựng thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ điển này là một công cụ quan trọng giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất có thể dẽ dàng tra cứu khi cần thiết. |
Từ khóa tự do
| Từ điển hàng ngày |
Từ khóa tự do
| Từ điển Nhật - Anh - Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116703-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19127 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4DC8AF79-E870-4B86-8BEC-9FF527AA7ACC |
---|
005 | 202101070850 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784385122878 |
---|
039 | |a20210107085405|btrannhien|y20200604093642|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aKenji Tomita |
---|
245 | |aデイリー日本語・ベトナム語・英語辞典 / |cKenji Tomita |
---|
246 | |aTừ điển hàng ngày Nhật - Anh - Việt |
---|
260 | |aJapan : |bSanseido, |c2018 |
---|
300 | |a919 tr. |
---|
520 | |aTừ điển Nhật - Anh - Việt hàng ngày là công cụ tra cứu từ vựng thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ điển này là một công cụ quan trọng giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất có thể dẽ dàng tra cứu khi cần thiết. |
---|
653 | |aTừ điển hàng ngày |
---|
653 | |aTừ điển Nhật - Anh - Việt |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116703-4 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116703
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2116704
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào