Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6
    Nhan đề: 日本社会のしくみ雇用・教育・福祉の歴史社会学 (講談社現代新書)
DDC 495.6
Nhan đề 日本社会のしくみ雇用・教育・福祉の歴史社会学 (講談社現代新書)
Nhan đề khác Cơ chế xã hội NB: tuyển dụng, giáo dục, phúc lợi dưới góc độ lịch sử xã hội
Thông tin xuất bản Japan :, 2019
Mô tả vật lý 601tr.
Tóm tắt Sách giới thiệu về những lĩnh vực cơ bản trong tổ chức xã hội của Nhật Bản như việc làm, giáo dục, phúc lợi xã hội từ góc độ lịch sử xã hội học. Đây là sách tham khảo quan trọng để sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối học học phần "Kinh tế xã hội Nhật Bản", "Kỹ năng ứng tuyển vào tổ chức, doanh nghiệp Nhật Bản". Đồng thời, nó cũng cung cấp nền tảng cơ bản giúp cho sinh viên ứng tuyển vào các công ty của Nhật Bản ở Nhật Bản cũng như Việt Nam.
Từ khóa tự do Cơ chế xã hội
Từ khóa tự do Lịch sử xã hội
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Nhật Bản
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116750-1
00000000nam#a2200000ui#4500
00119161
00212
00460B8058C-202E-4BDA-A6B3-B7F9E87F1B0D
005202101070912
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9784065154298
039|a20210107091526|btrannhien|y20200609155845|ztrannhien
041|aNhật Bản
082 |a495.6
245 |a日本社会のしくみ雇用・教育・福祉の歴史社会学 (講談社現代新書)
246|aCơ chế xã hội NB: tuyển dụng, giáo dục, phúc lợi dưới góc độ lịch sử xã hội
260 |aJapan :, |c2019
300 |a601tr.
520 |aSách giới thiệu về những lĩnh vực cơ bản trong tổ chức xã hội của Nhật Bản như việc làm, giáo dục, phúc lợi xã hội từ góc độ lịch sử xã hội học. Đây là sách tham khảo quan trọng để sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối học học phần "Kinh tế xã hội Nhật Bản", "Kỹ năng ứng tuyển vào tổ chức, doanh nghiệp Nhật Bản". Đồng thời, nó cũng cung cấp nền tảng cơ bản giúp cho sinh viên ứng tuyển vào các công ty của Nhật Bản ở Nhật Bản cũng như Việt Nam.
653 |aCơ chế xã hội
653 |aLịch sử xã hội
653 |aTiếng Nhật
653|aNhật Bản
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Nhật
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116750-1
890|a2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2116750 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 1
2 2116751 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 2