Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6
    Nhan đề: あたらしいじっせんにほんご (技能実習編) /
DDC 495.6
Tác giả CN 公益社団法人
Nhan đề あたらしいじっせんにほんご (技能実習編) / 公益社団法人
Nhan đề khác Tiếng Nhật thực hành mới (Dành cho thực tập sinh kỹ năng)
Thông tin xuất bản Japan : AJALT, 2011
Mô tả vật lý 222tr.
Tóm tắt Tiếng Nhật thực hành mới (Dành cho thực tập sinh kỹ năng) cung cấp từ vựng, mẫu ngữ pháp và các bài hội thoại thông dụng trong sinh hoạt và làm việc tại nhà máy, công trường của Nhật Bản. Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ hiệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Các bài trong sách được sắp xếp theo từng mẫu ngữ pháp từ thấp đến cao, từ dễ đến khó kèm theo ví dụ minh họa từ thực tế công việc giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất và năm thứ hai tăng cường kỹ năng nghe nói.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật thực hành
Từ khóa tự do Thực tập sinh kỹ năng
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Nhật Bản
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116756-7
00000000nam#a2200000ui#4500
00119164
00212
004E3D534EB-6FA8-4B3D-928C-58C85B584E4E
005202101070913
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |a9784906096206
039|a20210107091659|btrannhien|y20200610152034|ztrannhien
041|aNhật Bản
082 |a495.6
100 |a公益社団法人
245 |aあたらしいじっせんにほんご (技能実習編) / |c公益社団法人
246|aTiếng Nhật thực hành mới (Dành cho thực tập sinh kỹ năng)
260 |aJapan : |bAJALT, |c2011
300 |a222tr.
520 |aTiếng Nhật thực hành mới (Dành cho thực tập sinh kỹ năng) cung cấp từ vựng, mẫu ngữ pháp và các bài hội thoại thông dụng trong sinh hoạt và làm việc tại nhà máy, công trường của Nhật Bản. Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ hiệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Các bài trong sách được sắp xếp theo từng mẫu ngữ pháp từ thấp đến cao, từ dễ đến khó kèm theo ví dụ minh họa từ thực tế công việc giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất và năm thứ hai tăng cường kỹ năng nghe nói.
653 |aTiếng Nhật thực hành
653 |aThực tập sinh kỹ năng
653 |aTiếng Nhật
653|aNhật Bản
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Nhật
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116756-7
890|a2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2116756 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 1
2 2116757 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 2