Thông tin tài liệu
DDC 372.21
Tác giả CN Tạ Thuý Lan
Nhan đề Sinh lí học trẻ em / Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan
Nhan đề Giáo trình
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Sư phạm, 2017
Mô tả vật lý 196tr. ; 24cm
Tóm tắt Trình bày kiến thức cơ bản về sinh lí trẻ em qua nội dung: Vai trò, cấu tạo của máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, sinh lí nội tiết, sinh lí hệ vận động, hệ thần kinh, các cơ quan phân tích, sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao
Từ khóa tự do Giáo dục mẫu giáo
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Sinh lí học
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2116909-10
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163788-802
00000000nam#a2200000ui#4500
00120371
002110
004031DE42C-222F-4CCC-87E9-E222B03E633B
005202012021401
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786045419113
039|a20201202140420|btrannhien|y20201202111425|ztrannhien
082 |a372.21
100 |aTạ Thuý Lan
245 |aSinh lí học trẻ em / |cTạ Thuý Lan, Trần Thị Loan
245|bGiáo trình
260 |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2017
300 |a196tr. ; |c24cm
520|aTrình bày kiến thức cơ bản về sinh lí trẻ em qua nội dung: Vai trò, cấu tạo của máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, sinh lí nội tiết, sinh lí hệ vận động, hệ thần kinh, các cơ quan phân tích, sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao
653 |aGiáo dục mẫu giáo
653 |aTrẻ em
653 |aSinh lí học
690 |aĐào tạo giáo viên
691 |aGiáo dục Mầm non
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2116909-10
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163788-802
890|a17|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2116909 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Sách giáo trình 1
2 2116910 Kho đọc số 1 tầng 1 372.21 Sách giáo trình 2
3 1163788 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 3
4 1163789 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 4
5 1163790 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 5
6 1163791 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 6
7 1163792 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 7
8 1163793 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 8
9 1163794 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 9
10 1163795 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 10