- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 551
Nhan đề: Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn /
DDC
| 551 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Lê Hồng Kế |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày hiện trạng kinh tế - xã hội, đô thị hoá và môi trường sinh thái đô thị - nông thôn, quá trình đô thị hoá, phân bố mạng lưới dân cư đô thị thời kỳ 2020 - 2030, môi trường sinh thái đô thị - nông thôn đặc trưng trong quá trình đô thị hoá và các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững thời kỳ 2010 - 2030, tầm nhìn 2050 |
Từ khóa tự do
| Môi trường sinh thái |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch xây dựng |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Môn học
| Kiến trúc và xây dựng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2117024-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20610 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 59341D83-B5CA-4AA5-B4B4-DEEC0280D162 |
---|
005 | 202303130844 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048232795 |
---|
039 | |a20230313084454|bphamhuong|c20230313084248|dphamhuong|y20210401144450|ztrannhien |
---|
082 | |a551 |
---|
082 | |bL250QU |
---|
100 | |aLê Hồng Kế |
---|
245 | |aQuy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / |cLê Hồng Kế |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a200tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày hiện trạng kinh tế - xã hội, đô thị hoá và môi trường sinh thái đô thị - nông thôn, quá trình đô thị hoá, phân bố mạng lưới dân cư đô thị thời kỳ 2020 - 2030, môi trường sinh thái đô thị - nông thôn đặc trưng trong quá trình đô thị hoá và các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững thời kỳ 2010 - 2030, tầm nhìn 2050 |
---|
653 | |aMôi trường sinh thái |
---|
653 | |aQuy hoạch xây dựng |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
690 | |aKiến trúc và xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc và quy hoạch |
---|
692 | |aQuy hoạch vùng và đô thị |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2117024-8 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2117024
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2117025
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 L250QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2117026
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 L250QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2117027
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 L250QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2117028
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 L250QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|