- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398 M100TH
Nhan đề: Then cổ Tuyên Quang( Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa)
DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Ma Văn Đức |
Nhan đề
| Then cổ Tuyên Quang( Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa) |
Nhan đề
| Quyển 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 382tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 39 bài then cổ Tuyên Quang bằng tiếng Tày như: Phong cỗ thanh lâm, bách hoa mừa tàng, bách hoa chèng công, tu vua bếp, vật Da Dưn, vật thoong lan Da Dưn... |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian; |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày; |
Từ khóa tự do
| Hát then |
Từ khóa tự do
| Tuyên Quang |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1162296, 1162705 |
| 000 | 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20652 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 97AC3E0D-F2BA-4506-858F-27903B3BF21E |
---|
005 | 202111301007 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395585 |
---|
039 | |a20211130100812|btrannhien|c20210524095340|dhanhung|y20210522160547|zhanhung |
---|
082 | |a398|bM100TH |
---|
100 | |aMa Văn Đức |
---|
245 | |aThen cổ Tuyên Quang( Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa) |
---|
245 | |nQuyển 4 |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2017 |
---|
300 | |a382tr ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 39 bài then cổ Tuyên Quang bằng tiếng Tày như: Phong cỗ thanh lâm, bách hoa mừa tàng, bách hoa chèng công, tu vua bếp, vật Da Dưn, vật thoong lan Da Dưn... |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian; |
---|
653 | |aDân tộc Tày; |
---|
653 | |aHát then |
---|
653 | |aTuyên Quang |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1162296, 1162705 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162296
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 M100TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1162705
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 M100TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|