DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Võ Văn Hoè( chủ biên) |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại |
Nhan đề
| quyển 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : : Nxb. Hội Nhà văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 398tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày tri thức người Quảng về dự báo thời tiết; cây, con trong văn hoá dân gian người Quảng; sự vận động - biến đổi của tri thức dân gian xét qua mô hình tục ngữ; một số nghề thủ công truyền thống; biến đổi văn hoá tộc người; di sản âm nhạc... |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Đà Nẵng |
Từ khóa tự do
| đương đại |
Từ khóa tự do
| cổ truyền |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Hựu |
Tác giả(bs) CN
| Văn Thu Bích |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hoàng Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Tấn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hữu Bồn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1162308 |
|
000 | 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20670 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 98DA504A-5FE6-4928-917F-26F33EA42A5B |
---|
005 | 202106111520 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045369456 |
---|
039 | |y20210611152027|zhanhung |
---|
082 | |a398|bV400V |
---|
100 | |aVõ Văn Hoè( chủ biên) |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại |
---|
245 | |nquyển 2 |
---|
260 | |aH. : |b: Nxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a398tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày tri thức người Quảng về dự báo thời tiết; cây, con trong văn hoá dân gian người Quảng; sự vận động - biến đổi của tri thức dân gian xét qua mô hình tục ngữ; một số nghề thủ công truyền thống; biến đổi văn hoá tộc người; di sản âm nhạc... |
---|
653 | |a Văn hoá dân gian |
---|
653 | |a Đà Nẵng |
---|
653 | |ađương đại |
---|
653 | |acổ truyền |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aTrần Hồng |
---|
700 | |aĐinh Thị Hựu |
---|
700 | |aVăn Thu Bích |
---|
700 | |aLê Hoàng Vinh |
---|
700 | |aHồ Tấn Tuấn |
---|
700 | |aPhạm Hữu Bồn |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1162308 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162308
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 V400V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào