Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.3 L250PH
    Nhan đề: Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học :
DDC 372.3
Tác giả CN Lê Phương Nga
Nhan đề Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2007
Mô tả vật lý 296tr.
Tóm tắt Những vấn đề chung của phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học, dạy học Học vần, dạy học Tập viết, dạy học Chính tả, dạy học Tập đọc, dạy học Luyện từ và câu, dạy học Tập làm văn, dạy học Kể chuyện
Từ khóa tự do Phương pháp
Từ khóa tự do Đào tạo giáo viên
Từ khóa tự do Dạy học tiếng việt
Từ khóa tự do Đặng Kim Nga
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Lê Phương Nga, Đặng Kim Nga
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100047-51
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(109): 1103808-68, 1135240-78, 1135280-4, 1151688, 1151696, 1151852, 1152630
00000000nam#a2200000ui#4500
00121
00211
004CDD7889E-67E6-414D-9543-C65DA6D00395
005202007031538
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20200703153800|bphamhuong|c20141202161654|dtrannhien|y20130816104736|zphamhuong
082 |a372.3|bL250PH
100|aLê Phương Nga
245 |aPhương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2007
300 |a296tr.
520|aNhững vấn đề chung của phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học, dạy học Học vần, dạy học Tập viết, dạy học Chính tả, dạy học Tập đọc, dạy học Luyện từ và câu, dạy học Tập làm văn, dạy học Kể chuyện
653 |aPhương pháp
653 |aĐào tạo giáo viên
653 |aDạy học tiếng việt
653|aĐặng Kim Nga
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Ngữ văn
700 |aLê Phương Nga, Đặng Kim Nga
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100047-51
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(109): 1103808-68, 1135240-78, 1135280-4, 1151688, 1151696, 1151852, 1152630
890|a114|b138|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1151852 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 115 Hạn trả:06-10-2015
2 1151696 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 114 Hạn trả:06-10-2015
3 1135281 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 109 Hạn trả:13-12-2022
4 1135283 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 111 Hạn trả:13-12-2022
5 1135284 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 112 Hạn trả:13-12-2022
6 1103853 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 52 Hạn trả:13-12-2022
7 1135278 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 106 Hạn trả:13-12-2022
8 1103827 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 26 Hạn trả:14-12-2022
9 1135258 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 86 Hạn trả:14-12-2022
10 1103826 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.3 L250PH Sách giáo trình 25 Hạn trả:14-12-2022