- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình văn học trung đại Việt Nam :.
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Na |
Nhan đề
| Giáo trình văn học trung đại Việt Nam :. T.2 : Sách dành cho cao đẳng Sư phạm / B.s.: Nguyễn Đăng Na (ch.b.), Đinh Thị Khang, Trần Quang Minh., |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 304tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về văn xuôi, truyện Nôm, thơ Đường hay các thể loại văn học khác của Việt Nam thế kỉ 18 đến nửa cuối thế kỉ 19 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Khang, |
Tác giả(bs) CN
| Lã Nhâm Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phong Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Minh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105126-8, 2105234, 2105255 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(41): 1104358-95, 1151648, 1151704, 1152224 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2107 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7B23C884-DE27-4CB7-9BF8-2D2EE2DC926B |
---|
005 | 202105151359 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515135955|bphamhuong|c20131011083444|dngocanh|y20131009165726|zngocanh |
---|
082 | |a895.92209|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Na |
---|
245 | |aGiáo trình văn học trung đại Việt Nam :. |pT.2 : |bSách dành cho cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Nguyễn Đăng Na (ch.b.), Đinh Thị Khang, Trần Quang Minh., |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a304tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về văn xuôi, truyện Nôm, thơ Đường hay các thể loại văn học khác của Việt Nam thế kỉ 18 đến nửa cuối thế kỉ 19 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aĐinh Thị Khang, |
---|
700 | |aLã Nhâm Thìn |
---|
700 | |aNguyễn Phong Nam |
---|
700 | |aTrần Quang Minh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105126-8, 2105234, 2105255 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(41): 1104358-95, 1151648, 1151704, 1152224 |
---|
890 | |a46|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105234
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
2105126
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2105127
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2105128
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
2105255
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1104358
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-10-2015
|
|
7
|
1104359
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1104360
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1104361
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1104362
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|