DDC
| 398 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Dương Văn Huy |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thùy Dương |
Tác giả CN
| Ngô Hải Ninh |
Nhan đề
| Văn hóa các nước Đông Nam Á : Giáo trình: Dùng cho hệ Đại học ngành: Quản lý văn hóa / Dương Văn Huy, Ngô Hải Ninh đồng chủ biên, Nguyễn Thị Thùy Dương |
Thông tin xuất bản
| 2021 |
Mô tả vật lý
| 575tr. ; |
Tóm tắt
| Gồm 4 phần nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về văn hóa Đông Nam Á: những vấn đề chung, văn hóa các quốc gia Đông Nam Á lục địa. văn hóa các quốc gia Đông Nam Á hải đảo, những vấn đề tổng luận. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Đại học Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Đông Nam Á |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2117278-82 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(20): 2513164-83 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(40): 1162493-532 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21073 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | 2D3E6D52-D6AE-483F-BD72-9D825C002DC8 |
---|
005 | 202109060928 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210906092940|ztrannhien |
---|
082 | |a398 |
---|
082 | |bD561V |
---|
100 | |aDương Văn Huy |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thùy Dương |
---|
100 | |aNgô Hải Ninh |
---|
245 | |aVăn hóa các nước Đông Nam Á : |bGiáo trình: Dùng cho hệ Đại học ngành: Quản lý văn hóa / |cDương Văn Huy, Ngô Hải Ninh đồng chủ biên, Nguyễn Thị Thùy Dương |
---|
260 | |c2021 |
---|
300 | |a575tr. ; |
---|
520 | |aGồm 4 phần nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về văn hóa Đông Nam Á: những vấn đề chung, văn hóa các quốc gia Đông Nam Á lục địa. văn hóa các quốc gia Đông Nam Á hải đảo, những vấn đề tổng luận. |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aQuản lý văn hóa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2117278-82 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(20): 2513164-83 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(40): 1162493-532 |
---|
890 | |a65|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2117278
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2117279
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2117280
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2117281
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2117282
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2513164
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2513165
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2513166
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
2513167
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
2513168
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào