Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1
    Nhan đề: Cẩm nang từ ngữ then chốt dùng trong bài thi HSK/HSKK/TOCFL: Sách tham khảo cho các cấp độ /
DDC 495.1
DDC
Tác giả CN Đỗ Thị Thạnh
Nhan đề Cẩm nang từ ngữ then chốt dùng trong bài thi HSK/HSKK/TOCFL: Sách tham khảo cho các cấp độ / Đỗ Thị Thạnh chủ biên, Phạm Thị Linh
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021
Mô tả vật lý 203 tr. ; 24cm
Tóm tắt Nhóm 1. Nhóm quán dụng ngữ. Nhóm 2. Nhóm thành ngữ, tục ngữ
Thuật ngữ chủ đề Tủ sách Đại học Hạ Long
Từ khóa tự do Cẩm nang
Từ khóa tự do Từ ngữ then chốt
Từ khóa tự do Bài thi
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2117646
00000000nam#a2200000ui#4500
00121652
00212
0044C9DB492-3ABC-4633-9E9E-BF7C24E6D695
005202205311620
008081223s2021 vm| vie
0091 0
020 |a9786043422399|c168000
039|a20220531162108|btrannhien|c20220531162044|dtrannhien|y20220530142533|ztrannhien
082 |a495.1
082|bĐ450C
100 |aĐỗ Thị Thạnh
245 |aCẩm nang từ ngữ then chốt dùng trong bài thi HSK/HSKK/TOCFL: Sách tham khảo cho các cấp độ / |cĐỗ Thị Thạnh chủ biên, Phạm Thị Linh
260 |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2021
300 |a203 tr. ; |c24cm
520 |aNhóm 1. Nhóm quán dụng ngữ. Nhóm 2. Nhóm thành ngữ, tục ngữ
650|aTủ sách Đại học Hạ Long
653 |aCẩm nang
653 |aTừ ngữ then chốt
653 |aBài thi
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2117646
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2117646 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 1