Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NG527GI
    Nhan đề: Giáo trình phong cách học Tiếng Việt :
DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn Thái Hòa
Nhan đề Giáo trình phong cách học Tiếng Việt : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thái Hòa
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 161tr. ; 24cm
Tóm tắt Khái quát về phong cách và phong cách học; Chức năng trong tiếng Việt; Các phương tiện và biện pháp tu từ trong Tiếng Việt
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Phong cách tiếng Việt
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105320, 2105401-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(38): 1105410-42, 1122380, 1151886, 1152216, 1152240, 1152401
00000000nam#a2200000ui#4500
0012166
00211
0042CCABF22-20A0-4850-8DC4-F0A2CD03829D
005202101120828
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20210112082825|bphamhuong|y20131011145629|zgiangth
082 |a495.922|bNG527GI
100 |aNguyễn Thái Hòa
245 |aGiáo trình phong cách học Tiếng Việt : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Thái Hòa
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005
300 |a161tr. ; |c24cm
520 |aKhái quát về phong cách và phong cách học; Chức năng trong tiếng Việt; Các phương tiện và biện pháp tu từ trong Tiếng Việt
653 |aGiáo trình
653 |aTiếng Việt
653 |aPhong cách tiếng Việt
690|aĐào tạo giáo viên
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105320, 2105401-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(38): 1105410-42, 1122380, 1151886, 1152216, 1152240, 1152401
890|a43|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1105417 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527GI Sách giáo trình 13
2 1105440 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527GI Sách giáo trình 36
3 2105320 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 NG527GI Sách tham khảo 1
4 2105404 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 NG527GI Sách tham khảo 5
5 1105411 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527GI Sách giáo trình 7
6 1105423 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527GI Sách giáo trình 19
7 1105434 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527GI Sách giáo trình 30
8 2105401 Kho đọc số 1 tầng 1 495.922 NG527GI Sách tham khảo 2
9 1105414 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527GI Sách giáo trình 10
10 1105420 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 NG527GI Sách giáo trình 16