- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.86 NG527PH
Nhan đề: Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học :
DDC
| 372.86 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Minh |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học : Tài liệu đào tạo Giáo viên Tiểu học trình độ cao đẳng và đại học Sư phạm / Nguyễn Viết Minh (ch.b.), Đậu Bình Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 321tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học. Đặc điểm phát triển thể chất của học sinh tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đậu Bình Hương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100795-8, 2109924 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(119): 1101719-822, 1102213-25, 1104145, 1152677 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 217 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BAB0D3A1-61F3-444D-BB04-89AA856B116D |
---|
005 | 202104271508 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427150848|bphamhuong|c20130821154154|dngocanh|y20130821154040|zngocanh |
---|
082 | |a372.86|bNG527PH |
---|
100 | |aNguyễn Viết Minh |
---|
245 | |aPhương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học : |bTài liệu đào tạo Giáo viên Tiểu học trình độ cao đẳng và đại học Sư phạm / |cNguyễn Viết Minh (ch.b.), Đậu Bình Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục : Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a321tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aHướng dẫn phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học. Đặc điểm phát triển thể chất của học sinh tiểu học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
700 | |aĐậu Bình Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100795-8, 2109924 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(119): 1101719-822, 1102213-25, 1104145, 1152677 |
---|
890 | |a124|b9|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1101750
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
37
|
Hạn trả:22-10-2021
|
|
2
|
1101749
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
36
|
Hạn trả:31-01-2022
|
|
3
|
1101748
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
35
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
4
|
1101746
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
33
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
5
|
1104145
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
123
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
6
|
1101801
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
88
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
7
|
1101800
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
87
|
Hạn trả:18-12-2024
|
|
8
|
1101781
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
68
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
9
|
2109924
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.86 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
1101737
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.86 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|