- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.5 Đ108TH
Nhan đề: Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật :
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Đào Quang Trung |
Nhan đề
| Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / B.s.: Đào Quang Trung (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu, Hoàng Hương Châu
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục ; Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật bao gồm: Kĩ thuật tạo hình bằng giấy bìa, làm đồ chơi, phục vụ, lắp ghép mô hình kĩ thuật, trồng cây và chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huỳnh Liễu, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hương Châu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thu, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105388, 2105459-62 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(118): 1103711-44, 1104135, 1146647-727, 1151564, 1152652 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2183 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 755F2C64-B010-4F90-9338-1DA8A223988C |
---|
005 | 202105151542 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515154236|bphamhuong|c20131012111410|dngocanh|y20131012111349|zngocanh |
---|
082 | |a372.5|bĐ108TH |
---|
100 | |aĐào Quang Trung |
---|
245 | |aThủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / |cB.s.: Đào Quang Trung (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu, Hoàng Hương Châu
|
---|
260 | |aHà Nội : |b Giáo dục ; Đại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a351tr. ; |c29cm |
---|
520 | |a Giới thiệu phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật bao gồm: Kĩ thuật tạo hình bằng giấy bìa, làm đồ chơi, phục vụ, lắp ghép mô hình kĩ thuật, trồng cây và chăn nuôi |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aThủ công |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Kỹ thuật |
---|
700 | |a Nguyễn Huỳnh Liễu, |
---|
700 | |aHoàng Hương Châu |
---|
700 | |aTrần Thị Thu, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105388, 2105459-62 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(118): 1103711-44, 1104135, 1146647-727, 1151564, 1152652 |
---|
890 | |a123|b80|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105388
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.5 Đ108TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105459
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.5 Đ108TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105460
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.5 Đ108TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105461
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.5 Đ108TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2105462
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.5 Đ108TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1103711
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 Đ108TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1103712
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 Đ108TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1103713
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 Đ108TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1103714
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 Đ108TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1103715
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 Đ108TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|