DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần Nhuận Minh |
Nhan đề
| Bản Sônát hoang dã / Trần Nhuận Minh |
Nhan đề
| Thơ: Tặng thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 2004 |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Văn học, 2005 |
Thông tin xuất bản
| H. |
Mô tả vật lý
| 130tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2118996-9001 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22033 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A159B3B2-9837-4390-A1BF-5DA48B1411AF |
---|
005 | 202301091052 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |y20230109105303|ztrannhien |
---|
082 | |a895.9221|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Nhuận Minh |
---|
245 | |aBản Sônát hoang dã / |cTrần Nhuận Minh |
---|
245 | |bThơ: Tặng thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 2004 |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |bNxb. Văn học, |c2005 |
---|
260 | |aH. |
---|
300 | |a130tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2118996-9001 |
---|
890 | |a6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118996
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2118997
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2118998
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2118999
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2119000
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2119001
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào