DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần Minh Hà |
Nhan đề
| Trần Nhuận Minh và ba lần định vị cho thơ / Trần Minh Hà, Trần Nhuận Vinh |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Văn học, 2009 |
Thông tin xuất bản
| H. |
Mô tả vật lý
| 418tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nhuận Vinh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119022-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22039 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 72A79120-D5D4-483B-9098-F56A1E5D6626 |
---|
005 | 202301091124 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |y20230109112449|ztrannhien |
---|
082 | |a895.9221|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần Minh Hà |
---|
245 | |aTrần Nhuận Minh và ba lần định vị cho thơ / |cTrần Minh Hà, Trần Nhuận Vinh |
---|
260 | |bNxb. Văn học, |c2009 |
---|
260 | |aH. |
---|
300 | |a418tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aTrần Nhuận Vinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119022-6 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119022
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2119023
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2119024
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2119025
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2119026
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào