|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22089 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2EDAB38C-8A4D-4389-B79F-F03F97237246 |
---|
005 | 202305221047 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000đ |
---|
039 | |a20230522104729|bphamhuong|c20230203102612|dphamhuong|y20230202091305|zphamhuong |
---|
082 | |a628.4|bNG527QU |
---|
100 | |aNguyễn Kim Thái |
---|
245 | |aQuản lý chất thải rắn / |cNguyễn Kim Thái |
---|
245 | |nTập 2 |
---|
245 | |pChất thải nguy hại |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a215tr ; |c27cm |
---|
300 | |bminh họa |
---|
653 | |aChất thải rắn |
---|
653 | |aChất thải nguy hại |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học môi trường |
---|
692 | |aKhoa học môi trường |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào