|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22094 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | 6855C107-3DF1-4940-8D51-C52CB2373F23 |
---|
005 | 202302070952 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230207095154|bphamhuong|c20230207091532|dphamhuong|y20230207090737|zphamhuong |
---|
082 | |a639.3|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cầu |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm thủy sản / |cNguyễn Trọng Cầu |
---|
245 | |nTập 1|pNguyên liệu chế biến thủy sản |
---|
260 | |bNông nghiệp |
---|
260 | |c1990 |
---|
300 | |a236tr. ; |c30cm |
---|
653 | |aCông nghệ chế biến |
---|
653 | |aThực phẩm thủy sản |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119051
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639.3 NG527C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào