|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22151 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9179E410-FF8A-4D33-80A8-FB9B575B0BCA |
---|
005 | 202303101531 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20230310153138|bphamhuong|c20230310083316|dphamhuong|y20230216142027|zphamhuong |
---|
082 | |a551|bC108GI |
---|
100 | |aCao Trường Sơn |
---|
245 | |aGiáo trình kiểm toán môi trường / |cCao Trường Sơn |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Nông Nghiệp, |c2021 |
---|
300 | |a133tr. |
---|
300 | |c27cm |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aKiểm toán môi trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aMôi trường và bảo vệ môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
692 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119105-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1162968-72 |
---|
890 | |b2|c0|d0|a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162970
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
2
|
1162969
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
3
|
1162972
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
2119106
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
2119109
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1162971
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
2119107
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
1162968
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
2119108
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
2119105
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551 C108GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào