- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 V500GI
Nhan đề: Giáo trình tổng quan du lịch và làng nghề truyền thống :
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Viện |
Nhan đề
| Giáo trình tổng quan du lịch và làng nghề truyền thống : Sản phẩm thuộc nhiệm vụ khoa học cấp tỉnh / Vũ Văn Viện, Nguyễn Thúy Lan, Đặng Việt Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 235tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về du lịch, nghề truyền thống và làng nghề truyền thống gắn với du lịch tại Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Du lịch sinh thái |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúy Lan |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2122372-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22826 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F4A04C2F-0414-4DA4-AEF4-BB13726DF50B |
---|
005 | 202406180827 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043794151 |
---|
039 | |a20240618082741|bphamhuong|y20240617153454|zphamhuong |
---|
082 | |a338.4|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Văn Viện |
---|
245 | |aGiáo trình tổng quan du lịch và làng nghề truyền thống : |bSản phẩm thuộc nhiệm vụ khoa học cấp tỉnh / |cVũ Văn Viện, Nguyễn Thúy Lan, Đặng Việt Hà |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a235tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aTổng quan về du lịch, nghề truyền thống và làng nghề truyền thống gắn với du lịch tại Quảng Ninh |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
653 | |aDu lịch sinh thái |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aĐặng Việt Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thúy Lan |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2122372-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/DLQN2.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122372
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2122373
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2122374
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2122375
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2122376
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|