DDC
| 592 |
Tác giả CN
| Thái Trần Bái |
Nhan đề
| Động vật học không xương sống : / Thái Trần Bái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2022 |
Mô tả vật lý
| 395tr. : minh họa ; 27cm |
Tóm tắt
| Phân giới động vật nguyên sinh, phân giới động vật đa bào, động vật có miệng nguyên sinh, động vật có miệng thứ sinh |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| Động vật không xương sống |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(1): 1114416 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22831 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1786687C-B767-41DB-9629-0133BF0FD938 |
---|
005 | 202408060900 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000đ |
---|
039 | |y20240806090159|ztrannhien |
---|
082 | |a592|bTH103Đ |
---|
100 | |aThái Trần Bái |
---|
245 | |aĐộng vật học không xương sống : / |cThái Trần Bái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2022 |
---|
300 | |a395tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
520 | |aPhân giới động vật nguyên sinh, phân giới động vật đa bào, động vật có miệng nguyên sinh, động vật có miệng thứ sinh |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aĐộng vật không xương sống |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(1): 1114416 |
---|
890 | |c0|d0|a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1114416
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
592 TH103Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào