- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 797.2 L250K
Nhan đề: Kiến thức cơ bản về dạy bơi, cứu đuối /
DDC
| 797.2 |
Tác giả CN
| Lê Thị Hồng Thái |
Nhan đề
| Kiến thức cơ bản về dạy bơi, cứu đuối / Lê Thị Hồng Thái |
Thông tin xuất bản
| Quảng Ninh : Nxb Quảng Ninh, 2023 |
Mô tả vật lý
| 95tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Dạy trẻ học bơi ban đầu và các biện pháp phòng ngừa đuối nước cho trẻ em |
Từ khóa tự do
| Cứu đuối |
Từ khóa tự do
| Dạy bơi |
Từ khóa tự do
| Bơi |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(23): 2122411-33 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22856 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 99F11B8F-1488-4D82-8ED6-4C653BBEC775 |
---|
005 | 202408221113 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240822111330|zphamhuong |
---|
082 | |a797.2|bL250K |
---|
100 | |aLê Thị Hồng Thái |
---|
245 | |aKiến thức cơ bản về dạy bơi, cứu đuối / |cLê Thị Hồng Thái |
---|
260 | |aQuảng Ninh : |bNxb Quảng Ninh, |c2023 |
---|
300 | |a95tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aDạy trẻ học bơi ban đầu và các biện pháp phòng ngừa đuối nước cho trẻ em |
---|
653 | |aCứu đuối |
---|
653 | |aDạy bơi |
---|
653 | |aBơi |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aThể dục, thể thao |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(23): 2122411-33 |
---|
890 | |a23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122417
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
2122423
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
2122429
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
4
|
2122420
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
2122426
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
2122415
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
2122421
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
2122418
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2122412
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
2122424
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
797.2 L250K
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|