- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8709597 Đ116H
Nhan đề: Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam.
DDC
| 398.8709597 |
Tác giả CN
| Đặng Hoành Loan |
Nhan đề
| Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.1, Âm nhạc Then - Lời hát then các dân tộc Nùng, Thái : Âm nhạc Then / B.s.: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1079 : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một số nội dung liên quan đến di sản Then; khái lược về Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam; phác thảo diện mạo âm nhạc Then; ký âm lời hát trong các lễ Then |
Từ khóa tự do
| Hát Then |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuỷ Tiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2122436 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22859 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8C2768F4-0D34-4C1F-8848-23F25C3906E7 |
---|
005 | 202408230921 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023899 |
---|
039 | |y20240823092157|zphamhuong |
---|
082 | |a398.8709597|bĐ116H |
---|
100 | |aĐặng Hoành Loan |
---|
245 | |aHát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. |nQ.1, |pÂm nhạc Then - Lời hát then các dân tộc Nùng, Thái : |bÂm nhạc Then / |cB.s.: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2018 |
---|
300 | |a1079 : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu một số nội dung liên quan đến di sản Then; khái lược về Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam; phác thảo diện mạo âm nhạc Then; ký âm lời hát trong các lễ Then |
---|
653 | |aHát Then |
---|
653 | |aNhạc dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
700 | |aPhạm Minh Hương |
---|
700 | |aNguyễn Thuỷ Tiên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122436 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122436
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.8709597 Đ116H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|