| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22862 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1920EEF3-3976-4571-B4E6-D5830D5945C7 |
---|
005 | 202408271609 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240827160919|zphamhuong |
---|
082 | |a959|bV500H |
---|
100 | |aVũ Quang Hiển, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Huy Thục... |
---|
245 | |aHiệp định Paris : |b40 năm nhìn lại / |cVũ Quang Hiển, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Huy Thục... |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2013 |
---|
300 | |c21cm |
---|
520 | |aGồm nhiều bài viết ghi lại quá trình dẫn tới đàm phán và kí kết Hiệp định Paris, những thành công, ý nghĩa cũng như giá trị của Hiệp định Paris |
---|
653 | |aHiệp định Paris |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khánh |
---|
700 | |aLê Minh Nam |
---|
700 | |aLương Viết Sang |
---|
700 | |aNguyễn Huy Thục |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2122441-2 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122441
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2122442
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|