|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22938 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AC3B9D0E-7EA8-4486-80C2-FCD49D2BFE9A |
---|
005 | 202410221553 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241022155336|zphamhuong |
---|
082 | |a674|bPH104K |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Nam |
---|
245 | |aKỹ thuật cưa xẻ gỗ xuất khẩu / |cPhạm Ngọc Nam |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c2007 |
---|
300 | |a140tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
653 | |aXuất khẩu gỗ |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aNông nghiệp |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122570 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122570
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
674 PH104K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào