DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hợp |
Nhan đề
| Bao bì - hồn của sản phẩm / Nguyễn Thị Hợp |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Mỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 205tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về bao bì, giá trị thực dụng, trong mối quan hệ với giá trị thẩm mĩ của bao bì; một số biện pháp cụ thể nâng cao việc thiết kế bao bì thực dụng và thẩm mĩ |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Bao bì |
Từ khóa tự do
| Thẩm mĩ |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2122578 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(4): 1164752-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23028 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D4811C15-2F3B-4EEC-97BC-DEFEFE63A8A8 |
---|
005 | 202411010943 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |y20241101094256|ztrannhien |
---|
082 | |a006.6|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hợp |
---|
245 | |aBao bì - hồn của sản phẩm / |cNguyễn Thị Hợp |
---|
260 | |bNxb. Mỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a205tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận về bao bì, giá trị thực dụng, trong mối quan hệ với giá trị thẩm mĩ của bao bì; một số biện pháp cụ thể nâng cao việc thiết kế bao bì thực dụng và thẩm mĩ |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aBao bì |
---|
653 | |aThẩm mĩ |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật ứng dụng |
---|
692 | |aThiết kế đồ họa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122578 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(4): 1164752-5 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122578
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
006.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1164752
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
006.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1164753
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
006.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1164754
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
006.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1164755
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
006.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào