- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.7 B450NGH
Nhan đề: Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng /
DDC
| 370.7 |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục đào tạo |
Nhan đề
| Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng / Bộ giáo dục đào tạo, Dự án Việt - Bỉ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 146tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Lí thuyết và phương pháp nghiên cứu cơ bản về khoa học sư phạm. Hướng dẫn áp dụng nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng trong điều kiện thực tế Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) TT
| Dự án Việt - Bỉ |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100870-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(31): 1104123-5, 1109967-90, 1151272, 1151682, 1152106, 1152661 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 234 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 22B45EDF-333F-4CB6-83A6-83D0521922AE |
---|
005 | 202310261611 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231026161156|btrannhien|c20210427153709|dphamhuong|y20130822082939|zngocanh |
---|
082 | |a370.7|bB450NGH |
---|
100 | |aBộ giáo dục đào tạo |
---|
245 | |aNghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng / |cBộ giáo dục đào tạo, Dự án Việt - Bỉ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a146tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aLí thuyết và phương pháp nghiên cứu cơ bản về khoa học sư phạm. Hướng dẫn áp dụng nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng trong điều kiện thực tế Việt Nam |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
710 | |a Dự án Việt - Bỉ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100870-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(31): 1104123-5, 1109967-90, 1151272, 1151682, 1152106, 1152661 |
---|
890 | |a36|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100870
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.7 B450NGH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100871
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.7 B450NGH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100872
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.7 B450NGH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100873
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.7 B450NGH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100874
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.7 B450NGH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1104123
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 B450NGH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:21-01-2016
|
|
7
|
1104124
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 B450NGH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:18-11-2015
|
|
8
|
1104125
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 B450NGH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:18-11-2015
|
|
9
|
1109967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 B450NGH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
10
|
1109968
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.7 B450NGH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|