DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Cao Đức Tiến |
Nhan đề
| Văn học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Cao Đức Tiến (cb), Dương Thị Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giúp sinh viên cao đăng sư phạm có những kiến thức và kĩ năng cơ bản về tiếng việt, văn học và phương pháp dạy học Tiếng việt ở tiểu học để họ có thể thực hành nghề nghiệp của mình một cáh có hiệu quả ở bậc tiểu học. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Hương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100896-900 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(113): 1103745-806, 1104128, 1135067-109, 1151429, 1151690, 1151707, 1151851, 1152597-8, 1152928 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 238 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 59780380-E270-4B3C-82DD-B7C27E4A486A |
---|
005 | 202104070957 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210407095927|btrannhien|c20140108081717|dngocanh |
---|
082 | |a372.37|bC108V |
---|
100 | |aCao Đức Tiến |
---|
245 | |aVăn học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / |cCao Đức Tiến (cb), Dương Thị Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a208tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aTài liệu giúp sinh viên cao đăng sư phạm có những kiến thức và kĩ năng cơ bản về tiếng việt, văn học và phương pháp dạy học Tiếng việt ở tiểu học để họ có thể thực hành nghề nghiệp của mình một cáh có hiệu quả ở bậc tiểu học. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aDương Thị Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100896-900 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(113): 1103745-806, 1104128, 1135067-109, 1151429, 1151690, 1151707, 1151851, 1152597-8, 1152928 |
---|
890 | |a118|b116|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100896
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 C108V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100897
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 C108V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100898
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 C108V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100899
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 C108V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100900
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 C108V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1103776
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 C108V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
7
|
1103777
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 C108V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
8
|
1103778
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 C108V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
9
|
1103779
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 C108V
|
Sách giáo trình
|
40
|
Hạn trả:27-04-2021
|
|
10
|
1103780
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 C108V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|