DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Tư Mã Thiên |
Nhan đề
| Sử ký / Tư Mã Thiên; Ng.d. Phan Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 763tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đây là công trình sử học lớn nhất của Trung Quốc và là một trong những quyển sử có tiếng nhất của thế giới. |
Từ khóa tự do
| Sử ký |
Từ khóa tự do
| Tư Mã Thiên |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ngọc-dịch |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2107013-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2989 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4F088FF5-D3AF-4FA9-9B56-58490A50841B |
---|
005 | 202105201049 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520104917|bphamhuong|y20131106165036|zngocanh |
---|
082 | |a895.1|bT550S |
---|
100 | |aTư Mã Thiên |
---|
245 | |aSử ký / |cTư Mã Thiên; Ng.d. Phan Ngọc |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2001 |
---|
300 | |a763tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐây là công trình sử học lớn nhất của Trung Quốc và là một trong những quyển sử có tiếng nhất của thế giới. |
---|
653 | |aSử ký |
---|
653 | |aTư Mã Thiên |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aPhan Ngọc-dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2107013-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107013
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.1 T550S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:17-05-2021
|
|
2
|
2107014
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.1 T550S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào