DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Trần Đức Lương |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự / Trần Đức Lương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung bộ luật Dân sự được Quốc hội thông qua 2005, có hiệu lực 2006, bao gồm 777 điều, với các mục: qui định chung, những nguyên tắc cơ bản, cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác, giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, quyền sở hữu, bảo vệ quyền sở hữu, hợp đồng dân sự, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, công nghiệp... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật dân sự |
Môn học
| Pháp luật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2101268-71, 2101921 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(6): 1138387-91, 1151904 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 330 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2E107E9A-DC38-4B40-BD0D-342041223A0D |
---|
005 | 202307061358 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230706135916|btrannhien|c20201225151832|dphamhuong|y20130824092127|zgiangth |
---|
082 | |a349.597|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Đức Lương |
---|
245 | |aBộ luật dân sự / |cTrần Đức Lương |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a415tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày nội dung bộ luật Dân sự được Quốc hội thông qua 2005, có hiệu lực 2006, bao gồm 777 điều, với các mục: qui định chung, những nguyên tắc cơ bản, cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác, giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, quyền sở hữu, bảo vệ quyền sở hữu, hợp đồng dân sự, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, công nghiệp... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật dân sự |
---|
690 | |aPháp luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
692 | |aLuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2101268-71, 2101921 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(6): 1138387-91, 1151904 |
---|
890 | |a11|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101268
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2101269
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2101270
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2101271
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 TR121B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2101921
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 TR121B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1138387
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1138388
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1138389
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1138390
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 TR121B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1138391
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 TR121B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|