Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 613.2 L250G
    Nhan đề: Giáo trình vệ sinh dinh dưỡng :
DDC 613.2
Tác giả CN Lê Thị Mai Hoa
Nhan đề Giáo trình vệ sinh dinh dưỡng : Dành cho hệ cao đẳng Sư phạm mầm non / Lê Thị Mai Hoa (ch.b.), Trần Văn Dần
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2008
Mô tả vật lý 243tr. ; 24cm
Tóm tắt Trình bày các kiến thức về vệ sinh: vi sinh vật và kí sinh trùng gây bệnh thường gặp, vệ sinh trường mầm non, vệ sinh chăm sóc trẻ. Giới thiệu lí thuyết và thực hành về dinh dưỡng: dinh dưỡng học đại cương, dinh dưỡng ở trẻ em tuổi nhà trẻ, mẫu giáo và giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non theo hướng tích cực
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Dinh dưỡng
Từ khóa tự do Vệ sinh
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Văn Dần
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2101487-91
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1109719-23, 1151898
00000000nam#a2200000ui#4500
001400
00211
0049087E84A-798A-4829-AEFB-B9F06E693FA8
005202104291428
008081223s2008 vm| vie
0091 0
039|a20210429142837|bphamhuong|y20130827194938|zngocanh
082 |a613.2|bL250G
100 |aLê Thị Mai Hoa
245 |aGiáo trình vệ sinh dinh dưỡng : |b Dành cho hệ cao đẳng Sư phạm mầm non / |cLê Thị Mai Hoa (ch.b.), Trần Văn Dần
260 |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2008
300 |a243tr. ; |c24cm
520 |aTrình bày các kiến thức về vệ sinh: vi sinh vật và kí sinh trùng gây bệnh thường gặp, vệ sinh trường mầm non, vệ sinh chăm sóc trẻ. Giới thiệu lí thuyết và thực hành về dinh dưỡng: dinh dưỡng học đại cương, dinh dưỡng ở trẻ em tuổi nhà trẻ, mẫu giáo và giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non theo hướng tích cực
653 |aGiáo trình
653 |aDinh dưỡng
653 |aVệ sinh
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
700 |aTrần Văn Dần
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2101487-91
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1109719-23, 1151898
890|a11|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2101487 Kho đọc số 1 tầng 1 613.2 L250G Sách tham khảo 1
2 2101488 Kho đọc số 1 tầng 1 613.2 L250G Sách tham khảo 2
3 2101489 Kho đọc số 1 tầng 1 613.2 L250G Sách tham khảo 3
4 2101490 Kho đọc số 1 tầng 1 613.2 L250G Sách tham khảo 4
5 2101491 Kho đọc số 1 tầng 1 613.2 L250G Sách tham khảo 5
6 1109719 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.2 L250G Sách giáo trình 6 Hạn trả:23-12-2022
7 1109720 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.2 L250G Sách giáo trình 7
8 1109721 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.2 L250G Sách giáo trình 8
9 1109722 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.2 L250G Sách giáo trình 9 Hạn trả:21-11-2022
10 1109723 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.2 L250G Sách giáo trình 10