Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 373.37 H407Đ
    Nhan đề: Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học :
DDC 373.37
Tác giả CN Hoàng Thị Tuyết
Nhan đề Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (trình độ cao đẳng và đại học sư phạm) / Hoàng Thị Tuyết (chủ biên), Vũ Thị Phương Anh
Thông tin xuất bản H : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 203tr. ; 29cm
Tóm tắt Mô đun đào tào theo chương trình cao đẳng sư phạm là thiết kế các hoạt động nhằm kích thích óc sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề, tự giám sát và đánh giá kết quả học tập của người học. Chú trọng sử dụng nhiều phương tiện truyền đạt khác nhau...Giúp người học dễ học dễ hiểu và gây được hứng thú học tập.
Từ khóa tự do Kết quả học tập
Từ khóa tự do Tiểu học
Từ khóa tự do Đánh giá
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Phương Anh
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(180): 1100246-418, 1151763, 1152082, 1152145, 1152621-2, 1152658, 1152680
00000000nam#a2200000ui#4500
0014008
00211
004DDDD5D2B-EC30-4E16-BD1A-453B89E4099A
005202107050915
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210705091517|bphamhuong|c20210526103852|dphamhuong|y20131216090319|zngocanh
082 |a373.37|bH407Đ
100 |aHoàng Thị Tuyết
245 |aĐánh giá kết quả học tập ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (trình độ cao đẳng và đại học sư phạm) / |cHoàng Thị Tuyết (chủ biên), Vũ Thị Phương Anh
260 |aH : |bGiáo dục, |c2006
300 |a203tr. ; |c29cm
520 |aMô đun đào tào theo chương trình cao đẳng sư phạm là thiết kế các hoạt động nhằm kích thích óc sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề, tự giám sát và đánh giá kết quả học tập của người học. Chú trọng sử dụng nhiều phương tiện truyền đạt khác nhau...Giúp người học dễ học dễ hiểu và gây được hứng thú học tập.
653 |aKết quả học tập
653 |aTiểu học
653 |aĐánh giá
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
700 |aVũ Thị Phương Anh
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(180): 1100246-418, 1151763, 1152082, 1152145, 1152621-2, 1152658, 1152680
890|a180|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1100246 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 1
2 1100247 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 2
3 1100248 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 3
4 1100249 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 4
5 1100250 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 5
6 1100251 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 6
7 1100252 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 7
8 1100253 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 8
9 1100254 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 9
10 1100255 Kho mượn sô 1 tầng 2 373.37 H407Đ Sách giáo trình 10