Thông tin tài liệu
DDC 910.7
Tác giả CN Phan Huy Xu
Nhan đề Địa lý 7 : Sách giáo viên / Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 228tr. ; 24cm
Tóm tắt Những vấn đề chung, hướng dẫn giảng dạy cụ thể: Phần 1 là thành phần nhân văn của môi trường; Phần 2 là các môi trường địa lý...
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Lớp 7
Từ khóa tự do Địa lý
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2101500-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(49): 1128875-923
00000000nam#a2200000ui#4500
001404
00212
004D0108A84-AF06-4A4F-8624-6E902144A2D8
005202104291431
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210429143148|bphamhuong|c20210429143048|dphamhuong|y20130829090155|zngocanh
082 |a910.7|bPH105Đ
100 |aPhan Huy Xu
245 |aĐịa lý 7 : |bSách giáo viên / |cPhan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh
260 |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006
300 |a228tr. ; |c24cm
520 |aNhững vấn đề chung, hướng dẫn giảng dạy cụ thể: Phần 1 là thành phần nhân văn của môi trường; Phần 2 là các môi trường địa lý...
653 |aSách giáo viên
653 |aLớp 7
653 |aĐịa lý
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
700 |aNguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2101500-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(49): 1128875-923
890|a54|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2101500 Kho đọc số 1 tầng 1 910.7 PH105Đ Sách tham khảo 1
2 2101501 Kho đọc số 1 tầng 1 910.7 PH105Đ Sách tham khảo 2
3 2101502 Kho đọc số 1 tầng 1 910.7 PH105Đ Sách tham khảo 3
4 2101503 Kho đọc số 1 tầng 1 910.7 PH105Đ Sách tham khảo 4
5 2101504 Kho đọc số 1 tầng 1 910.7 PH105Đ Sách tham khảo 5
6 1128875 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.7 PH105Đ Sách giáo trình 6
7 1128876 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.7 PH105Đ Sách giáo trình 7
8 1128877 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.7 PH105Đ Sách giáo trình 8
9 1128878 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.7 PH105Đ Sách giáo trình 9
10 1128879 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.7 PH105Đ Sách giáo trình 10