DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Hoá sinh học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Cb.Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 279tr : Hình vẽ, bảng ; 27cm |
Tóm tắt
| Trình bày những đặc tính chung, vai trò sinh học, thành phần cấu tạo chủ yếu của protein, axit nucleic, xacarit, lipit, vitamin, enzim, hoocmon; khái niệm chung về sự trao đổi chất và trao đổi năng lượng; mối liên hệ giữa các quá trình trao đổi xacarit, lipit, protein và axit nucleic |
Từ khóa tự do
| Phạm Thị Trân Châu |
Từ khóa tự do
| Trần Thị Áng |
Từ khóa tự do
| Hoá sinh học |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Áng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2109162-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(14): 1106192-3, 1106195-206 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4084 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D8D23283-43DD-4E28-9F7B-DCBF6C7543E7 |
---|
005 | 202401221454 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000đ |
---|
039 | |a20240122145503|btrannhien|c20240116153702|dtrannhien|y20140213150232|zphamhuong |
---|
082 | |a572|bPH104H |
---|
100 | |aPhạm Thị Trân Châu |
---|
245 | |aHoá sinh học : |b Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / |cCb.Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a279tr : |bHình vẽ, bảng ; |c27cm |
---|
520 | |aTrình bày những đặc tính chung, vai trò sinh học, thành phần cấu tạo chủ yếu của protein, axit nucleic, xacarit, lipit, vitamin, enzim, hoocmon; khái niệm chung về sự trao đổi chất và trao đổi năng lượng; mối liên hệ giữa các quá trình trao đổi xacarit, lipit, protein và axit nucleic |
---|
653 | |aPhạm Thị Trân Châu |
---|
653 | |aTrần Thị Áng |
---|
653 | |aHoá sinh học |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aTrần Thị Áng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2109162-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(14): 1106192-3, 1106195-206 |
---|
890 | |a19|b57|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109162
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109163
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 PH104H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109164
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 PH104H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109165
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 PH104H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109166
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 PH104H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1106192
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
7
|
1106193
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1106195
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
9
|
1106196
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:21-07-2022
|
|
10
|
1106197
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 PH104H
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:28-06-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|