- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 597 PH104C
Nhan đề: Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất /
DDC
| 597 |
Tác giả CN
| Phạm Tân Tiến |
Nhan đề
| Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất / Phạm Tân Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 219tr : minh hoạ ; 24cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các đặc điểm về sinh lý máu và hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và các yếu tố liên quan, tiêu hoá và trao đổi chất, tiết niệu và điều hoà áp suất thẩm thấu, điều hoà các quá trình sinh lý bằng chất nội tiết và chất ngoại tiết, sự sinh sản, phát triển và sinh trưởng ở cá. Những yếu tố phi kỹ thuật trong nuôi trồng thuỷ sản |
Từ khóa tự do
| Cá |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thuỷ sản |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109377-81 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1107174-88 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4128 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4C299E2E-085A-467A-B159-9FF5E8E4BA34 |
---|
005 | 202302281057 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 30000đ |
---|
039 | |a20230228105726|bphamhuong|c20230228105601|dphamhuong|y20140217200455|zphamhuong |
---|
082 | |a597|bPH104C |
---|
100 | |aPhạm Tân Tiến |
---|
245 | |aCơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất / |cPhạm Tân Tiến |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a219tr : |b minh hoạ ; |c24cm |
---|
520 | |a Nghiên cứu các đặc điểm về sinh lý máu và hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và các yếu tố liên quan, tiêu hoá và trao đổi chất, tiết niệu và điều hoà áp suất thẩm thấu, điều hoà các quá trình sinh lý bằng chất nội tiết và chất ngoại tiết, sự sinh sản, phát triển và sinh trưởng ở cá. Những yếu tố phi kỹ thuật trong nuôi trồng thuỷ sản |
---|
653 | |a Cá |
---|
653 | |a Nuôi trồng thuỷ sản |
---|
653 | |a Sinh lí |
---|
653 | |a Ứng dụng |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109377-81 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1107174-88 |
---|
890 | |a20|b11|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1107174
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1107175
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1107176
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:22-11-2016
|
|
4
|
1107177
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1107178
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1107179
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1107180
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1107181
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1107182
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1107183
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
597 PH104C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|