DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng toán 4 /. T.1 / Nguyễn Tuấn (c.b); Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương. |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lý theo hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 366tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, hoạt động dạy và học toán lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Toán lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109967-71 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1123977-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4745 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C00287F3-FEA7-4F1B-9159-A67B0783FC86 |
---|
005 | 202105130811 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000đ |
---|
039 | |a20210513081347|btrannhien|c20140415142635|dngocanh|y20140414100228|zngocanh |
---|
082 | |a372.7|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Tuấn |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng toán 4 /. |nT.1 / |c Nguyễn Tuấn (c.b); Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương. |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lý theo hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a366tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, hoạt động dạy và học toán lớp 4 |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aToán lớp 4 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aLê Thu Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109967-71 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1123977-91 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109967
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109968
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109969
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109970
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109971
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1123977
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1123978
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1123979
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1123980
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1123981
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào