Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 519 L250GI
    Nhan đề: Giáo trình xác suất và thống kê /
DDC 519
Tác giả CN Lê Bá Long
Nhan đề Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Thông tin và truyền thông, 2010
Mô tả vật lý 337tr. ; 24cm
Tóm tắt Gồm 6 chương: các khái niệm cơ bản về xác suất, biến ngẫu nhiên và các đặc trưng của chúng, véc-tơ ngẫu nhiên và các đặc trưng cơ bản của chúng, luật số lớn và định lý giới hạn, thống kê toán học, quá trình ngẫu nhiên và chuỗi Markov.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Thống kê
Từ khóa tự do Xác suất
Môn học Toán và thống kê
Tác giả(bs) TT Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110287-91
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1124686-90
Tệp tin điện tử http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/23.pdf
00000000nam#a2200000ui#4500
0014810
00211
0041B9843B5-F587-4845-ACC7-8A285A1FDCA4
005202210131024
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c54000đ
039|a20221013102423|bphamhuong|c20210330101344|dphamhuong|y20140417163301|zgiangth
082 |a519|bL250GI
100 |aLê Bá Long
245 |aGiáo trình xác suất và thống kê / |cLê Bá Long
260 |aH. : |bNxb. Thông tin và truyền thông, |c2010
300 |a337tr. ; |c24cm
520 |aGồm 6 chương: các khái niệm cơ bản về xác suất, biến ngẫu nhiên và các đặc trưng của chúng, véc-tơ ngẫu nhiên và các đặc trưng cơ bản của chúng, luật số lớn và định lý giới hạn, thống kê toán học, quá trình ngẫu nhiên và chuỗi Markov.
653 |aGiáo trình
653 |aThống kê
653 |aXác suất
690|aToán và thống kê
691|aThống kê
692|aThống kê
710 |aHọc viện công nghệ bưu chính viễn thông
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110287-91
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1124686-90
856|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/23.pdf
890|a10|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1124686 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 L250GI Sách giáo trình 1
2 1124687 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 L250GI Sách giáo trình 2
3 1124688 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 L250GI Sách giáo trình 3
4 1124689 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 L250GI Sách giáo trình 4
5 1124690 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 L250GI Sách giáo trình 5
6 2110287 Kho đọc số 1 tầng 1 519 L250GI Sách tham khảo 6
7 2110288 Kho đọc số 1 tầng 1 519 L250GI Sách tham khảo 7
8 2110289 Kho đọc số 1 tầng 1 519 L250GI Sách tham khảo 8
9 2110290 Kho đọc số 1 tầng 1 519 L250GI Sách tham khảo 9
10 2110291 Kho đọc số 1 tầng 1 519 L250GI Sách tham khảo 10