- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519 L250GI
Nhan đề: Giáo trình xác suất và thống kê /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4810 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1B9843B5-F587-4845-ACC7-8A285A1FDCA4 |
---|
005 | 202210131024 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000đ |
---|
039 | |a20221013102423|bphamhuong|c20210330101344|dphamhuong|y20140417163301|zgiangth |
---|
082 | |a519|bL250GI |
---|
100 | |aLê Bá Long |
---|
245 | |aGiáo trình xác suất và thống kê / |cLê Bá Long |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Thông tin và truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a337tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm 6 chương: các khái niệm cơ bản về xác suất, biến ngẫu nhiên và các đặc trưng của chúng, véc-tơ ngẫu nhiên và các đặc trưng cơ bản của chúng, luật số lớn và định lý giới hạn, thống kê toán học, quá trình ngẫu nhiên và chuỗi Markov. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aThống kê |
---|
692 | |aThống kê |
---|
710 | |aHọc viện công nghệ bưu chính viễn thông |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110287-91 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1124686-90 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/23.pdf |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124686
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
519 L250GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1124687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
519 L250GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1124688
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
519 L250GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1124689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
519 L250GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1124690
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
519 L250GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2110287
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
519 L250GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2110288
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
519 L250GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2110289
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
519 L250GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2110290
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
519 L250GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2110291
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
519 L250GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|