- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 L250GI
Nhan đề: Giáo án mầm non - Hoạt động tạo hình /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Lê Minh Thanh |
Nhan đề
| Giáo án mầm non - Hoạt động tạo hình / Lê Minh Thanh, Tạ Thị Mỹ Đức |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 87tr. : Bảng, hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Hoạt động tạo hình dành cho trẻ 3-4 tuổi, 4-5 tuổi, 5-6 tuổi và các trò chơi vận động. |
Từ khóa tự do
| Hoạt động tạo hình |
Từ khóa tự do
| Giáo án |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Thị Mỹ Đức |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111082-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1129958-72 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4984 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8A98B062-C15F-4DD4-A93C-C69AA4F91AF9 |
---|
005 | 202403051003 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000đ |
---|
039 | |a20240305100339|btrannhien|c20210331092245|dphamhuong|y20140508154905|zgiangth |
---|
082 | |a372.21|bL250GI |
---|
100 | |aLê Minh Thanh |
---|
245 | |aGiáo án mầm non - Hoạt động tạo hình / |cLê Minh Thanh, Tạ Thị Mỹ Đức |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a87tr. : |bBảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aHoạt động tạo hình dành cho trẻ 3-4 tuổi, 4-5 tuổi, 5-6 tuổi và các trò chơi vận động. |
---|
653 | |aHoạt động tạo hình |
---|
653 | |aGiáo án |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aTạ Thị Mỹ Đức |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111082-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1129958-72 |
---|
890 | |a20|b16|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1129958
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1129959
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:07-04-2017
|
|
3
|
1129960
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:03-07-2024
|
|
4
|
1129961
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1129962
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1129963
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1129964
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1129965
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1129966
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1129967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L250GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|