DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình vệ sinh trẻ em : Dùng cho sinh viên ngành sư phạm mầm non / Hoàng Thị Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 142tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của vệ sinh trẻ em. Những kiến thức cơ bản về vệ sinh học. Các giai đoạn lứa tuổi, sức khoẻ và sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non (từ 0 đến 6 tuổi) |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111172-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1130148-52 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5006 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C5C1201D-AB37-4CA5-A0F3-D8050193C6C7 |
---|
005 | 202105121041 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000đ |
---|
039 | |a20210512104402|btrannhien|y20140512150256|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bH407GI |
---|
100 | |aHoàng Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình vệ sinh trẻ em : |bDùng cho sinh viên ngành sư phạm mầm non / |cHoàng Thị Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a142tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aĐối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của vệ sinh trẻ em. Những kiến thức cơ bản về vệ sinh học. Các giai đoạn lứa tuổi, sức khoẻ và sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non (từ 0 đến 6 tuổi) |
---|
653 | |aVệ sinh trẻ em |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111172-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1130148-52 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130148
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1130149
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1130150
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1130151
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1130152
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:23-12-2022
|
|
6
|
2111172
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2111173
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2111174
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2111175
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2111176
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào