Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.6 NG527TH
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /.
DDC 372.6
Tác giả CN Nguyễn Huyền Trang
Nhan đề Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /. T.2 / Nguyễn Huyền Trang (ch.b), Phạm Thị Thu Hà.
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2012
Mô tả vật lý 495tr. : Bảng ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu mục tiêu giảng dạy, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu trên lớp của chương trình tiếng Việt lớp 4 theo từng chủ điểm.
Từ khóa tự do Thiết kế bài giảng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Lớp 4
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Phạm Thị Thu Hà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111480-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131725-39
00000000nam#a2200000ui#4500
0015069
00211
0048C66D67C-DB3B-478C-BBC6-F8F619D8A90F
005202104061410
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c60000đ
039|a20210406141142|bphamhuong|y20140515162404|zgiangth
082 |a372.6|bNG527TH
100 |aNguyễn Huyền Trang
245 |aThiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /. |nT.2 / |cNguyễn Huyền Trang (ch.b), Phạm Thị Thu Hà.
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012
300 |a495tr. : |bBảng ; |c24cm
520 |aGiới thiệu mục tiêu giảng dạy, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu trên lớp của chương trình tiếng Việt lớp 4 theo từng chủ điểm.
653 |aThiết kế bài giảng
653 |aTiếng Việt
653 |aLớp 4
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Tiếng Việt
700 |aPhạm Thị Thu Hà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111480-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131725-39
890|a20|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1131725 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 1 Hạn trả:27-10-2020
2 1131726 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 2
3 1131727 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 3
4 1131728 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 4
5 1131729 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 5
6 1131730 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 6
7 1131731 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 7
8 1131732 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 8
9 1131733 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 9
10 1131734 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 10