DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Huyền Trang |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /. T.2 / Nguyễn Huyền Trang (ch.b), Phạm Thị Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 495tr. : Bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu mục tiêu giảng dạy, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu trên lớp của chương trình tiếng Việt lớp 4 theo từng chủ điểm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thu Hà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111480-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131725-39 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5069 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8C66D67C-DB3B-478C-BBC6-F8F619D8A90F |
---|
005 | 202104061410 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20210406141142|bphamhuong|y20140515162404|zgiangth |
---|
082 | |a372.6|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Huyền Trang |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /. |nT.2 / |cNguyễn Huyền Trang (ch.b), Phạm Thị Thu Hà. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a495tr. : |bBảng ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu mục tiêu giảng dạy, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu trên lớp của chương trình tiếng Việt lớp 4 theo từng chủ điểm. |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
700 | |aPhạm Thị Thu Hà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111480-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131725-39 |
---|
890 | |a20|b9|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131725
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:27-10-2020
|
|
2
|
1131726
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1131727
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1131728
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1131729
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1131730
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1131731
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1131732
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1131733
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1131734
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào