- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 PH104TH
Nhan đề: Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5 /.
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5 /. T.2 / Phạm Thị Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 456tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về các chủ điểm: người công dân, vì cuộc sống thanh bình, nhớ nguồn, nam và nữ, những chủ nhân tương lai. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tập 5 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111490-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131755-69 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5071 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3FF2B833-CD14-49CC-82CF-4AAEC10B837A |
---|
005 | 202104061414 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20210406141547|bphamhuong|y20140515163233|zgiangth |
---|
082 | |a372.6|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm Thị Thu Hà |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng tiếng Việt 5 /. |nT.2 / |cPhạm Thị Thu Hà. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a456tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về các chủ điểm: người công dân, vì cuộc sống thanh bình, nhớ nguồn, nam và nữ, những chủ nhân tương lai. |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aTập 5 |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111490-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131755-69 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131755
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-01-2021
|
|
2
|
1131756
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1131757
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1131758
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1131759
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1131760
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1131761
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1131762
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1131763
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1131764
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.6 PH104TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|