- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.702 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam /.
DDC
| 959.702 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cảnh Minh |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam /. T.3, Từ đầu thế kỉ XVI đến năm 1858 / Nguyễn Cảnh Minh (ch.b), Đào tố Uyên, Võ Xuân Đàn. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tiến trình phát triển của lịch sử Việt Nam từ thế kỉ XVI đến năm 1858: Sự sụp đổ của nhà Lê Sơ và các cuộc chiến tranh phong kiến; tình hình chính trị Đàng Ngoài và Đàng Trong; những bước phát triển mới về kinh tế, tình hình văn hoá tư tưởng. Cuộc khủng hoảng của chế độ phong kiến và phong trào đấu tranh của nông dân.Tình hình kinh tế, chính trị và chính sách của nhà Nguyễn. |
Từ khóa tự do
| Thời kì Lê sơ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tố Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Võ Xuân Đàn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112154-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1137116-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5293 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0774B8FD-E9D1-4176-BE6E-29A522B6A07E |
---|
005 | 202104150925 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |a20210415092610|bphamhuong|y20140605154759|zgiangth |
---|
082 | |a959.702|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Cảnh Minh |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Việt Nam /. |nT.3, |pTừ đầu thế kỉ XVI đến năm 1858 / |cNguyễn Cảnh Minh (ch.b), Đào tố Uyên, Võ Xuân Đàn. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a227tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTiến trình phát triển của lịch sử Việt Nam từ thế kỉ XVI đến năm 1858: Sự sụp đổ của nhà Lê Sơ và các cuộc chiến tranh phong kiến; tình hình chính trị Đàng Ngoài và Đàng Trong; những bước phát triển mới về kinh tế, tình hình văn hoá tư tưởng. Cuộc khủng hoảng của chế độ phong kiến và phong trào đấu tranh của nông dân.Tình hình kinh tế, chính trị và chính sách của nhà Nguyễn. |
---|
653 | |aThời kì Lê sơ |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aĐào Tố Uyên |
---|
700 | |aVõ Xuân Đàn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112154-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1137116-20 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1137116
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1137117
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1137118
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1137119
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1137120
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-01-2022
|
|
6
|
2112154
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.702 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2112155
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.702 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2112156
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.702 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2112157
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.702 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2112158
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.702 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|