| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5513 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FC90FB3D-8335-4D47-9E5B-B3ED5778E1EC |
---|
005 | 202007080928 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3800đ |
---|
039 | |a20200708093028|btrannhien|y20140624142837|ztrannhien |
---|
082 | |a170|bL566Đ |
---|
100 | |aLưu Thu Thủy |
---|
245 | |aĐạo đức 1 : |bSách giáo viên / |cLưu Thu Thủy ch.b, Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a91tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aĐạo đức 1 |
---|
653 | |aLưu Thu Thủy |
---|
653 | |aNguyễn Thị Việt Hà |
---|
653 | |a Mạc VănTrang |
---|
653 | |aVũ Xuân Vinh |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |ahà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy, Mạc Văn Trang, Vũ Xuân Vinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1140998-1001 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1140999
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1141000
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1140998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1141001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|