Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.2 V309C
    Nhan đề: Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh : = English tenses manual :
DDC 428.2
Tác giả CN Việt Hoàng (ch.b.)
Nhan đề Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh : = English tenses manual : Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / Việt Hoàng (ch.b.), The Windy ; Mỹ Hương h.đ.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011
Mô tả vật lý 319tr. ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu các vấn đề văn phạm tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng các thì, các câu... hợp lý và chính xác, có kèm theo các bài tập minh hoạ
Từ khóa tự do Cẩm nang
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Mỹ Hương- h.đ.
Tác giả(bs) TT The Windy
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112618-20
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1142671-4, 1142677
00000000nam#a2200000ui#4500
0015711
00212
0046523D69B-7439-43CA-A4F5-50E69CA03F56
005202105071616
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c48000đ
039|a20210507161854|btrannhien|c20210422155826|dtrannhien|y20140630085205|ztranhoa
082 |a428.2|bV309C
100 |a Việt Hoàng (ch.b.)
245 |aCẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh : = English tenses manual : |b Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / |c Việt Hoàng (ch.b.), The Windy ; Mỹ Hương h.đ.
260 |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011
300 |a319tr. ; |c21cm
520 |aGiới thiệu các vấn đề văn phạm tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng các thì, các câu... hợp lý và chính xác, có kèm theo các bài tập minh hoạ
653 |aCẩm nang
653 |aTiếng Anh
653 |aNgữ pháp
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700 |aMỹ Hương- h.đ.
710 |aThe Windy
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112618-20
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1142671-4, 1142677
890|a8|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1142672 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.2 V309C Sách giáo trình 2 Hạn trả:22-07-2019
2 1142674 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.2 V309C Sách giáo trình 4 Hạn trả:06-09-2021
3 1142673 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.2 V309C Sách giáo trình 3 Hạn trả:15-05-2024
4 2112620 Kho đọc số 1 tầng 1 428.2 V309C Sách tham khảo 10
5 2112618 Kho đọc số 1 tầng 1 428.2 V309C Sách tham khảo 8
6 2112619 Kho đọc số 1 tầng 1 428.2 V309C Sách tham khảo 9
7 1142671 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.2 V309C Sách giáo trình 1
8 1142677 Kho mượn sô 1 tầng 2 428.2 V309C Sách giáo trình 7