DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Văn Hào (dịch, giời thiệu) |
Nhan đề
| Cambridge IELTS 6 : Tài liệu luyện thi. Examination papers from University of Cambridge local examination syndicate / Văn Hào (dịch, giới thiệu) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách khoa, 2010 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Văn Hào- dịch, giới thiệu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112815-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1143274-84, 1143474-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5830 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 69F9D07E-BA0D-40B8-B7C7-9172C97DD68A |
---|
005 | 202104260930 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |a20210426093216|btrannhien|c20141205084806|dtranhoa|y20140701155749|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bV115C |
---|
100 | |aVăn Hào (dịch, giời thiệu) |
---|
245 | |aCambridge IELTS 6 : |bTài liệu luyện thi. Examination papers from University of Cambridge local examination syndicate / |cVăn Hào (dịch, giới thiệu) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách khoa, |c2010 |
---|
300 | |a175tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aVăn Hào- dịch, giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112815-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1143274-84, 1143474-9 |
---|
890 | |a20|b15|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1143274
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1143275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1143276
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1143277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1143278
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1143279
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1143280
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1143281
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1143282
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1143283
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|