DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Văn Hào dịch, giới thiệu |
Nhan đề
| Cambridge IELTS 8 : Tài liệu luyện thi. Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages / Văn Hào dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2011 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhấ |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Văn Hào- dịch, giới thiệu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112822-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1143302-18 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5833 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C4902083-8794-42B0-8154-132FC85E13C5 |
---|
005 | 202104260936 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20210426093830|btrannhien|c20141205084820|dtranhoa|y20140701161640|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bV115C |
---|
100 | |aVăn Hào dịch, giới thiệu |
---|
245 | |aCambridge IELTS 8 : |bTài liệu luyện thi. Examination papers from University of Cambridge. ESOL examinations : English for speakers of other languages / |cVăn Hào dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2011 |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhấ |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aVăn Hào- dịch, giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112822-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1143302-18 |
---|
890 | |a20|b19|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1143302
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:23-12-2016
|
|
2
|
1143303
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1143304
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1143305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1143306
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1143307
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1143308
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1143309
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1143310
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1143311
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 V115C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|