Thông tin tài liệu
DDC 428
Tác giả CN Jakeman, Vanessa
Nhan đề Cambridge IELTS 1 : Tài liệu luyện thi. With answers / Vanessa Jakeman, Clare McDowell, Văn Hào (dịch, giới thiệu )
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa thông tin, 2011
Mô tả vật lý 156tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Sách luyện thi
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Văn Hào- dịch, giới thiệu
Tác giả(bs) CN Clare McDowell
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112857-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1143480-96
00000000nam#a2200000ui#4500
0015846
00212
00423A58420-EFB4-4717-89C7-231063BDC603
005202104260945
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c45000đ
039|a20210426094747|btrannhien|c20141205085024|dtranhoa|y20140702094436|ztranhoa
082 |a428|bJ100C
100 |aJakeman, Vanessa
245 |aCambridge IELTS 1 : |bTài liệu luyện thi. With answers / |cVanessa Jakeman, Clare McDowell, Văn Hào (dịch, giới thiệu )
260 |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2011
300 |a156tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu các đề thi IELTS luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để học sinh đạt kết quả thi cao nhất
653 |a IELTS
653 |aTiếng Anh
653 |aSách luyện thi
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700 |a Văn Hào- dịch, giới thiệu
700|aClare McDowell
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112857-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1143480-96
890|a20|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1143480 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 1 Hạn trả:23-12-2016
2 1143481 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 2
3 1143482 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 3 Hạn trả:07-01-2017
4 1143483 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 4
5 1143484 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 5
6 1143485 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 6
7 1143486 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 7
8 1143487 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 8
9 1143488 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 9
10 1143489 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 J100C Sách giáo trình 10