Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 TH429B
    Nhan đề: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = A practical English grammar exercises /
DDC 428
Tác giả CN Thomson, AJ
Nhan đề Bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = A practical English grammar exercises / AJ.Thomson, A.V. Martinet, Hồng Đức dịch, giới thiệu
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa - thông tin, 2011
Mô tả vật lý 499 ; 21cm
Tóm tắt Các bài tập được chia theo chủ đề ngữ pháp rõ ràng, dễ hiểu.Dùng cho các học viên theo học các lớp tiếng Anh trình độ cao
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN A.V. Martinet
Tác giả(bs) TT Hồng Đức dịch, giới thiệu
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112945-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1143724-40
00000000nam#a2200000ui#4500
0015901
00212
004F047DD00-0953-499F-A764-12DDD2621B3A
005202104261043
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c70000đ
039|a20210426104601|btrannhien|c20141205085308|dtranhoa|y20140702143458|ztranhoa
082 |a428|bTH429B
100 |aThomson, AJ
245 |aBài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = A practical English grammar exercises / |cAJ.Thomson, A.V. Martinet, Hồng Đức dịch, giới thiệu
260 |aH. : |bVăn hóa - thông tin, |c2011
300 |a499 ; |c21cm
520 |aCác bài tập được chia theo chủ đề ngữ pháp rõ ràng, dễ hiểu.Dùng cho các học viên theo học các lớp tiếng Anh trình độ cao
653 |aTiếng Anh
653 |aBài tập
653 |aNgữ pháp
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700 |a A.V. Martinet
710 |aHồng Đức dịch, giới thiệu
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112945-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1143724-40
890|a20|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1143724 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 1 Hạn trả:01-06-2023
2 1143725 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 2
3 1143726 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 3
4 1143727 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 4
5 1143728 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 5
6 1143729 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 6
7 1143730 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 7
8 1143731 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 8
9 1143732 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 9
10 1143733 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429B Sách giáo trình 10