Thông tin tài liệu
DDC 745.4
Tác giả CN Tạ Phương Thảo
Nhan đề Giáo trình trang trí : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Tạ Phương Thảo
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 203tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu nghệ thuật trang trí truyền thống của dân tộc Việt Nam. Trình bày về nét, mảng và màu sắc trong sáng tạo nghệ thuật. Hướng dẫn trang trí các hình cơ bản, đơn giản và cách điệu hoa lá, trang trí vải hoa.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Trang trí
Từ khóa tự do Nghệ thuật
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102776-80
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1116535-74, 1119672, 1151267, 1152369
00000000nam#a2200000ui#4500
001999
00211
00464CB89F9-8002-4FDB-9055-8F8F8C4589AE
005202105071431
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20210507143106|bphamhuong|y20130911091118|zngocanh
082 |a745.4|bT100GI
100 |aTạ Phương Thảo
245 |aGiáo trình trang trí : |bGiáo trình cao đẳng sư phạm / |cTạ Phương Thảo
260 |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2004
300 |a203tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu nghệ thuật trang trí truyền thống của dân tộc Việt Nam. Trình bày về nét, mảng và màu sắc trong sáng tạo nghệ thuật. Hướng dẫn trang trí các hình cơ bản, đơn giản và cách điệu hoa lá, trang trí vải hoa.
653 |aGiáo trình
653 |aTrang trí
653 |aNghệ thuật
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học phổ thông
692|aSư phạm công nghệ
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102776-80
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1116535-74, 1119672, 1151267, 1152369
890|a48|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2102776 Kho đọc số 1 tầng 1 745.4 T100GI Sách tham khảo 1
2 2102777 Kho đọc số 1 tầng 1 745.4 T100GI Sách tham khảo 2
3 2102778 Kho đọc số 1 tầng 1 745.4 T100GI Sách tham khảo 3
4 2102779 Kho đọc số 1 tầng 1 745.4 T100GI Sách tham khảo 4
5 2102780 Kho đọc số 1 tầng 1 745.4 T100GI Sách tham khảo 5
6 1116535 Kho mượn sô 1 tầng 2 745.4 T100GI Sách giáo trình 6
7 1116536 Kho mượn sô 1 tầng 2 745.4 T100GI Sách giáo trình 7
8 1116537 Kho mượn sô 1 tầng 2 745.4 T100GI Sách giáo trình 8
9 1116538 Kho mượn sô 1 tầng 2 745.4 T100GI Sách giáo trình 9
10 1116539 Kho mượn sô 1 tầng 2 745.4 T100GI Sách giáo trình 10