DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Bùi Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 355tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận và thực tiễn qui hoạch du lịch. Nghiên cứu tiềm năng, các điều kiện, thực trạng kinh doanh, xây dựng, dự báo nhu cầu phát triển, các định hướng chiến lược phát triển, tổ chức thực hiện các dự án quy hoạch phát triển du lịch. Quy hoạch du lịch ở vùng biển, vùng núi, các vùng nông thôn ven đô |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(8): 2115334-6, 2115844-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(52): 2502089-103, 2508817, 2512484-519 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(88): 1154041-7, 1158013, 1159068, 1160893-936, 1163825-59 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12732 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 655A6DD0-78A0-47E3-A1AA-56A843D48C7C |
---|
005 | 202210120905 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000đ. |
---|
039 | |a20221012090545|btrannhien|c20221012090304|dhangpham|y20150129090733|zphamhuong |
---|
082 | |a338.4|bB510Q |
---|
100 | |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | |aQuy hoạch du lịch / |cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a355tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận và thực tiễn qui hoạch du lịch. Nghiên cứu tiềm năng, các điều kiện, thực trạng kinh doanh, xây dựng, dự báo nhu cầu phát triển, các định hướng chiến lược phát triển, tổ chức thực hiện các dự án quy hoạch phát triển du lịch. Quy hoạch du lịch ở vùng biển, vùng núi, các vùng nông thôn ven đô |
---|
653 | |aQui hoạch |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(8): 2115334-6, 2115844-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(52): 2502089-103, 2508817, 2512484-519 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(88): 1154041-7, 1158013, 1159068, 1160893-936, 1163825-59 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/qh du lịch.png |
---|
890 | |a148|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163825
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
114
|
|
|
2
|
1163826
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
115
|
|
|
3
|
1163827
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
116
|
|
|
4
|
1163828
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
117
|
|
|
5
|
1163829
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
118
|
|
|
6
|
1163830
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
7
|
1163831
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
120
|
|
|
8
|
1163832
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
121
|
|
|
9
|
1163833
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
122
|
|
|
10
|
1163834
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510Q
|
Sách giáo trình
|
123
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|